Văn phạm tiếng Anh Thực hành (Practical English Grammar Course) là một trong những cuốn sách rất hay, nổi tiếng, dễ học, dễ nhớ và được viết theo lối thực dụng tự học, tự nghiên cứu về văn phạm Anh ngữ của tác giả Trần Văn Điền từ trước 1975 và được tái bản vài chục lần cho đến tận ngày nay.
Trong loạt bài về chủ đề văn phạm này, E&J CAFÉ lần lượt chia sẻ cùng người học gần xa tất cả nội dung về văn phạm của tập sách này. Nhìn chung thì văn phạm tiếng Anh thì không khó so với tiếng Pháp hay tiếng Nhật (nếu không muốn nói là đơn giản hơn rất nhiều). Hy vọng tập sách nhỏ này sẽ ít nhiều giúp người học Anh ngữ tự học và lấy lại căn bản về văn phạm, từ đó làm nền tảng vững chắc cho sự phát triển các kỹ năng khác quan trọng hơn rất nhiều là Nghe (listening), Nói (speaking), Đọc (reading) và Viết (writing) về sau.
Hôm nay là bài: TÍNH TỪ TIẾNG ANH - THE ADJECTIVE
I. ĐỊNH NGHĨA
Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
a book >> an interesting book: một cuốn sách hay
a friend >> a good friend: một người bạn tốt
the food >> the Chinese food: món ăn Tàu
Interesting, good, Chinese là những tính từ
II. CÁC LOẠI TÍNH TỪ
Tính từ có 08 loại:
1. Tính từ riêng (proper adjective): là từ xuất phát từ 1 danh từ riêng và phải viết hoa.
Ví dụ:
Viet Nam >> Vietnamese
England >> English
Britain >> British
France >> French
Japan >> Japanese
America >> American ...
2. Tính từ miêu tả (descriptive adjective): là những từ miêu tả hoặc định phẩm danh từ.
Ví dụ:
a round ball: một trái banh tròn
a bad woman: một người đàn bà xấu tính
a tall boy: đứa trẻ cao
3. Tính từ sở hữu (possessive adjective): là từ dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai.
Ví dụ:
my book: sách của tôi
his house: nhà của ông ta
our garden: vườn của chúng ta ...
4. Tính từ số mục (numeral adjective): là từ chỉ số đếm or số thứ tự.
Ví dụ:
one, two, three ... : một, hai, ba ...
first, second, third ... : thứ nhất, thứ hai, thứ ba ...
5. Tính từ bất định (indefinite adjective): là từ không chỉ rõ các vật.
Ví dụ:
all: tất cả
every: mọi
many, much: nhiều
some: một ít
6. Tính từ chỉ thị (demonstrative adjective): là từ đi với danh từ để chỉ cái này, cái kia.
Ví dụ:
this book: cuốn sách này
that chair: cái ghế kia
7. Tính từ liên hệ (relative adjective): là những từ có cùng hình thức như đại từ liên hệ.
Ví dụ:
whichever: bất cứ cái nào
whatever: bất cứ cái gì
8. Tính từ nghi vấn (interrogative adjective): là từ dùng để hỏi.
Ví dụ:
Which car do you prefer?: Anh thích chiếc xe hơi nào hơn?
In what place were you born: Anh sinh ra ở nơi nào?
III. Hình thức tính từ (The form of adjective)
Mỗi một tính từ chỉ có một hình thức duy nhất, nghĩa là không thay đổi về giống và số.
Ví dụ:
A lazy boy >> lazy boys >> a lazy girl
A good man >> good men >> a good woman
A tall father >> tall fathers >> a tall mother ...
IV. Cách thành lập tính từ đơn (simple adjective)
1. Thêm tiếp đầu ngữ (prefix) vào phía trước
A + động từ: đang, còn
Ví dụ:
alive: còn sống
asleep: đang ngủ
UN, IN + tính từ: không
Ví dụ:
unhappy: bất hạnh, không vui
inactive: không hoạt động
2. Thêm tiếp vị ngữ (suffix) vào phía sau
Verb + ED: được, bị
Ví dụ:
learned: có học thức
pleased: hài lòng
Noun + EN: làm bằng chất liệu gì
Ví dụ:
golden: bằng vàng
wooden: bằng gỗ
Noun + ERN: chỉ phương hướng, miền
Ví dụ:
southern: thuộc miền Nam
northern: thuộc phương Bắc
Noun + FULL: đầy đủ, nhiều
Ví dụ:
hopeful: nhiều hy vọng
beautiful: đẹp
Noun/Adj + ISH: hơi, có vẻ
Ví dụ:
blackish: hơi đen
chidish: có vẻ con nít
Noun + LESS: không
Ví dụ:
hopeless: tuyệt vọng
sinless: vô tội
Noun + LIKE: có vẻ, giống như
Ví dụ:
fairylike: giống như chố thần tiên
dreamlike: có vẻ mơ màng
Noun + LY: có vẻ, giống như, hàng (thường sau từ chỉ thời gian)
Ví dụ:
lovely: đáng yêu
weekly: hàng tuần
daily: hàng ngày
Noun/ Adj + SOME: chỉ tính cách
Ví dụ:
quarrelsome: hay cãi lộn
gladsome: vui vẻ
Noun + LY: có- chỉ tình trạng (thường là thời tiết)
Ví dụ:
rainy: có mưa
sunny: có năng
V. Cách thành lập tính từ kép
1. Adj + Adj: chú ý nghĩa chính là từ bên phía tay phải
Ví dụ:
dark-blue: xanh thẩm
dark-red: đỏ thẩm
2. Noun + Adj: như
Ví dụ:
snow-white: trắng như tuyết (= as white as snow)
coal-black: đen nhu than (= as black as coal)
blood-red (=as red as blood)
3. Adj + Noun + ed hoặc Noun: có
Ví dụ:
dark-eyed: (có) mắt đen huyền
short-haired: (có) tóc ngắn
ash-coloured: (có) màu tro
Chú ý: Loại tính từ ghép này thật đặc biệt vì nó có thể thay thế mệnh đề tính từ (adjective clause).
Ví dụ:
I see a person whose beard is long = I see a long-bearded person: Tôi thấy một người có bộ râu dài.
We meet a girl who has round eyes = We meet a round-eyed girl: Chúng tôi gặp cô gái có đôi mắt tròn.
4. Noun + Verb (ed): có
Ví dụ:
snow-covered: có tuyết phủ
tree-boarded: có cây viền hai bên
horse-drawn: có ngựa kéo
Chú ý: loại tính từ này là hình thức của câu thụ động rút ngắn (passive voice).
Ví dụ:
The mountain is covered with snow = The snow-covered moutain: Ngọn núi có tuyết phủ.
The carriage is drawn by horses = The horse-drawn carriage: chiếc xe ngựa kéo.
5. Adj/Adv + Verb(ed):
Ví dụ:
white-washed: quét vôi trắng
newly-born: sơ sinh
well-lit: sáng rõ
6. Noun/Adj + Verb (ing):
Ví dụ:
heart-breaking: tan nát cõi lòng
sweet-smelling: thơm
good-looking: trông đẹp mắt
VI. Vị trí của tính từ (The position of adjective)
1. Tính từ đứng trước danh từ:
Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
A beautiful girl: một cô gái đẹp
A handsome man: một người đàn ông đẹp trai
2. Những trường hợp tính từ đứng sau danh từ
- Khi tính từ có bổ túc từ:
Ví dụ:
I want a glass full of water: tôi cần một ly nước đầy
He is a boy worhty of praise: nó là một bé trai đáng khen
- Khi tính từ đứng sau các từ: something, anything, nothing:
Ví dụ:
There is nothing new under the sun: không có gì mới dưới ánh sáng mặt trời
Do you have anything interesting?: bạn có điều gì hay không?
- Khi tính từ được thành lập với tiếp đầu ngữ "a":
Ví dụ:
We saw a picture of a lion asleep (= We saw a picture of sleeping lion): chúng tôi thấy bức hình co sư tử đang ngủ.
He has never seen a deer alive: anh ta chưa bao giờ thấy một con nai sống.
- Khi tính từ dùng trong thơ văn or diễn tả sự nhấn mạnh.
Ví dụ:
I was a giant great and still.
The traveller, hungry and exhausted, threw himself on the grass: Du khách đói và mệt lả nằm vật trên cỏ.
- Khi tính từ thuộc từ hiểu ngầm.
Ví dụ:
I would like to talk with all the people (who are) present here: Tôi muốn nói với tất cả mọi người có mặt ở đây.
- Khi tính từ đi với kiểu nói: both ... and ... (vừa ... vừa ...), not only ... but also ... (không những ... mà còn ... ), neither ... or ... (hoặc là ... hoặc là ...), neither .... nor ... (không ... cũng không ...).
Ví dụ:
He is a boy neither intelligent nor hard-working: Nó là đứa trẻ chẳng thông minh cũng chẳng siêng năng.
She is a girl both beautiful and graceful: Cô ấy vừa đẹp vừa duyên dáng.
- Khi tính từ hoàn thành nghĩa cho bổ túc từ các động từ: to find, to keep, to make.
Ví dụ:
Constant rain keeps the river full: Mưa mãi làm cho nước sông dâng cao.
Try to make your father happy: Hãy cố gắng làm cho cha bạn vui.
3. Thứ tự các tính từ
Khi có nhiều tính từ đứng trước một danh từ, phải theo những thứ tự sau đây:
- Mạo từ - tính từ sở hữu- tính từ chỉ thị - tính từ bất định.
- Tính từ chỉ số thứ tự đi trước tính từ chỉ số đếm.
- Tính từ mô tả đi trước tính từ chỉ màu sắc.
- Tính từ riêng thuộc quốc gia, dân tộc ở sau cùng.
Ví dụ:
Our first big blue American cars are expensive: Ba chiếc xe hơi Mỹ lớn màu xanh đầu tiên của chúng tôi giá mắc.
Many good Vietnamese radio programs will begin next month: Nhiều chương trình phát thanh tiếng Việt sẽ bắt đầu vào tháng sau.
Chú ý: khi có nhiều tính từ mô tả trong một câu, ta nên để tính từ ngắn (ít chữ cái) trước tính từ dài, tính từ tinh thầ trước tính từ chỉ vật chất.
Ví dụ:
I meet a kind intelligent man: Tôi gặp người đàn ông thông minh và tử tế.
I meet a tall, straight, dignified person: Tôi gặp một người cao lớn, thẳng thắn và có nhân cách.
VII. Cách dùng đặc biệt của tính từ
1. Tính từ dùng như danh từ
- Tính từ có thể dùng như danh từ trừu tượng (abstract noun), danh từ luôn ở số ít.
Ví dụ:
The ideal is often finer than the real: Lý tưởng thường đẹp hơn thực tại.
Let us consider the good of those around us: Hãy để ý đến những điều tốt xung quanh chúng ta.
We always regret the past: Chúng ta luôn tiếc nuối quá khứ.
- Tính từ có thể dùng như danh từ cụ thể (concrete noun), danh từ này luôn ở số nhiều.
Ví dụ:
The rich are not always happy: Những người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc.
The poor are not always unhappy: Người nghèo không phải lúc nào cũng buồn khổ.
Chú ý: tính từ dùng như danh từ phải có "the" đi trước. Ví dụ:
The good: điều tốt
The bad: cái xấu
The dead: những người đã chết
The future: tương lai ...
- Tính từ chỉ quốc gia, dân tộc dùng như danh từ chỉ ngôn ngữ không có "the" phía trước.
Ví dụ:
I can speak English: Tôi biết nói tiếng Anh.
- Tính từ chỉ quốc gia, dân tộc tận cùng bằng ese, ch, sh không thêm s ở số nhiều.
Ví dụ:
The French are wise: Người Pháp thì khôn
Nhưng: The Americans are good.
- Một số tính từ biến thành danh từ khi thêm "s" phía sau.
Ví dụ:
The blacks: người da đen
My elders: những anh của tôi
Sweets: kẹo ngọt
The nobles: những người quý phái.
2. Tính từ dùng như trạng từ
Tính từ dùng thay trạng từ.
Ví dụ:
The weight of time lay heavy on his shoulders: Gánh nặng thời gian đè nặng lên đôi vai ông ta.
He stands still in his room: ông ta đứng chết lặng trong phòng.
VIII. Những từ dùng thay tính từ
Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ. Vậy bất cứ từ nào bổ túc nghĩa danh từ đều có thể dùng thay tính từ.
1. Phân từ hiện tại (present participle)
Ví dụ:
A sleeping lion: con sư tử đang ngủ
A fading flower: hoa đang tàn
A singing bird: con chim đang hót
2. Phân từ quá khứ (past participle)
Ví dụ:
A broken cup: chiếc tách vỡ
A burnt house: ngôi nhà bị cháy
IX. So sánh trong Tính từ
1. So sánh bằng nhau: To Be + As + Adj + As
Ví dụ:
Girls are as intelligent as boys: Con gái thông minh bằng (như) con trai.
My father is as tall as my mother: Cha tôi cao bằng mẹ tôi
French is as difficult as English: Tiếng Pháp cũng khó bằng tiếng Anh.
Chú ý:
- Khi hỏi thì đảo ngược động từ To Be.
Ví dụ:
Is French as difficult as English?: Tiếng Pháp có khó bằng tiếng Anh không?
- Khi hỏi ở thể nghi vấn phủ định thì thêm "not" sau động từ To Be.
Ví dụ:
Are girls not as intelligent as boys ?: Nữ sinh không thông minh bằng nam sinh sao?
- Khi so sánh bằng nhau trong mệnh đề phủ định thì dùng mẫu: To be + Not so + Adj + As.
Ví dụ:
Girls are not so intelligent as boys: Con gái không thông minh bằng con trai.
- Phân từ quá khứ so sánh theo mẫu sau: To be + as much + as
Ví dụ:
He was as much frightened as his friend: Nó cũng sợ như bạn của nó.
2. So sánh kém nhau: Less + Adj + Than
Girls are less intelligent than boys: Con gái ít thông minh hơn con trai.
This car is less expensive than that one: Chiếc xe hơi này ít mắc hơn chiếc kia.
3. Một số dạng so sánh khác
- Subject + And + Subject + are + alike/similar/different
Ví dụ:
My car and your car are alike: Xe tôi và xe anh giống nhau.
- Subject (chủ từ) + are/is + Đại từ sở hữu
Ví dụ:
My car is like yours: Xe tôi giống xe anh.
My car is similar to yours: Xe tôi giống xe anh.
My car is different from yours: Xe tôi khác xe anh.
4. So sánh hơn
- Đối với tính từ một vần (dựa theo phát âm), ta theo mẫu sau: Adj + Er + Than
Ví dụ:
My ruler is shorter than yours: Cây thước của tôi ngắn hơn thước của anh.
My pencil is sharper than yours: Bút chì của tôi nhọn hơn bút chì của anh.
Chú ý:
- Tính từ tận cùng bằng "y" có phụ âm đi trước ta phải đổi sang 'i" rồi mới thêm er.
Ví dụ:
dry >> drier: khô >> khô hơn
Nhưng: gay >> gayer: vui vẻ >> vui vẻ hơn vì trước y là một nguyên âm.
- Tính từ tận cùng bằng "e" câm ta chỉ thêm "r"
Ví dụ:
large >> larger: lớn >> lớn hơn
wide >> wider: rộng >> rộng hơn
- Tính từ một vần tận cùng bằng một phụ âm có một nguyên âm đi trước, ta phải gấp đôi phụ âm tận cùng rồi mới thêm "er".
Ví dụ:
hot >> hotter: nóng >> nóng hơn
thin >> thinner: mỏng >> mỏng hơn
red >> redder: đỏ >> đỏ hơn
Nhưng: long >> longer vì trước "g" không phải là nguyên âm.
- Đối với tính từ nhiều vần, ta làm theo mẫu sau: To Be + Adj + Than.
Ví dụ:
Dalat is more beautiful than Nha Trang: Đà lạt thì đẹp hơn Nha Trang.
This lesson is more difficult than that one: Bài học này khó hơn bài học kia.
5. So sánh bậc nhất
- Đối với tính từ một vần: The + Adj + Est.
Ví dụ:
She is the tallest girl in my class: Cô ta cao nhất ở lớp tôi.
Today is the hottest day of this month: Hôm nay là ngày nóng nhất của tháng này.
- Đối với tính từ nhiều vần: The most + Adj.
Ví dụ:
This is the most difficult lesson: Đây là bài học khó nhất.
He is the most handsome man I have ever met: Anh ta là người đàn ông đẹp trai nhất mà tôi đã từng gặp.
Chú ý:
- Các tính từ 2 vần tận cùng bằng "y", "le", "er", ow được xem như 1 vần khi so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
pretty > prettier > the prettiest: đẹp > đẹp hơn > đẹp nhất
gentle > gentler > the gentlest: hòa nhã
clever > clever > the cleverest: lanh lợi, khéo léo
narrow (hẹp) > narrower > the narrowest
- Đối với các tính từ kép (đa số nhiều vần) thì theo nguyên tắc so sánh hơn và so sánh nhất ở trên nhưng chú ý chỉ thêm ở tính từ thứ nhất.
Ví dụ:
hard-working (làm việc siêng năng) > harder-working > the hardest working.
good-natured (tốt bung) > better-natured > the best-natured
6. So sánh kém nhất: To be + The least + Adj
Ví dụ:
He is the least intelligent boy in the class: Nó kém thông minh nhất lớp.
This is the least attractive girl in the group: Đây là cô gái kém hấp dẫn nhất trong nhóm.
7. Các tính từ bất quy tắc khi so sánh, phải học thuộc lòng
Ví dụ:
good (tốt) → better (tốt hơn) → the best (tốt nhất)
bad (xấu) → worse (xấu hơn) → the worst (xấu nhất)
little (ít) → less (ít hơn) → the least (ít nhất)
much (nhiều) → more (nhiều hơn) → the most (nhiều nhất)
far (xa) → farther or further (xa hơn) → the farthest or the furthest (xa nhất)
8. Một số mẫu câu so sánh thông dụng
- Đối với tính từ 1 vần: Adj + Er + And + Adj +Er: càng ngày ... càng, mỗi lúc một ... hơn
Ví dụ:
The weather gets warmer and warmer: thời tiết càng lúc càng ấm hơn.
It gets darker and darker: Trời mỗi lúc một tối hơn.
- Đối với tính từ nhiều vần: More and more + Adj
She becomes more and more beautiful: cô ta càng ngày càng đẹp ra.
He is more and more studious: Anh ta càng ngày càng siêng năng, chăm chỉ.
- Less and less + Adj: càng ngày càng ít, kém ...
Ví dụ:
My father becomes less and less strong: Ba tôi càng ngày càng ít mạnh.
She is less and less joyful: Cô ta càng ngày càng kém vui.
- Với tính từ 1 vần: The Adj + er ..., the adj + er: Càng ... thì càng ...
Ví dụ: The richer he gets, the weaker he is: Ông ta càng giàu thì càng ốm yếu.
The darker it gets, the colder it is: Trời càng tối thì càng lạnh.
- Với tính từ nhiều vần: The more + Adj ...., the more + adj ....
Ví dụ:
The more beautiful she is, the more miserable her husband is: Bà ta càng đẹp, thì chồng bà ta càng khổ.
- Với động từ: The more ..., the more ....
Ví dụ:
The more I hate him, the more he loves me: Tôi càng ghét nó thì nó càng yêu tôi.
The more she sang, the more the audience cheered and clapped: Càng ca, khán giản càng reo hò vỗ tay tán thưởng cô ta.
- The less + adj ..., the less + adj ... : Càng ít ..., thì càng ít ...
Ví dụ:
The less cold it is, the less well I am: Trời càng ít lạnh, tôi càng ít khỏe mạnh.
- Với động từ: the less ..., the less
Ví dụ:
The less I live with him, the less I like him: càng ít sống với nó, tôi càng ít thích nó.
9. Một số kiểu so sánh khác của tính từ
- Rather ... than: hơn là
Ví dụ:
I drink tea rather than coffee: Tôi uống trà hơn là cà phê.
We want to be poor rather than rich: Chúng tôi muốn nghèo hơn là giàu.
- Other ... than: khác
I want to read other novels than these: tôi muốn đọc những cuốn tiểu thuyết khác hơn những cuốn này.
I have no other friends than you: Tôi không có bạn hữu nào khác ngoài bạn ra.
- Had better: nên
Ví dụ:
You had better stay at home than go fishing: Anh nên ở nhà hơn là đi câu cá.
- Had rather hoặc would rather: thích ... hơn
Ví dụ:
I would rather play than work: Tôi thích chơi hơn học.
We had rather go to the theater than to the movie: Chúng tôi thích coi hát hơn là đi xem phim.
10. Tính từ sở hữu
- Ngôi thứ nhất số ít: My (của tôi)
Ví dụ: I love my country: tôi yêu đất nước của tôi
- Ngôi thứ nhất số nhiều: Our (của chúng tôi)
Ví dụ: He is our teacher: ông ấy là thầy giáo của chúng tôi
- Ngôi thứ hai số ít và nhiều: Your (của anh/bạn)
Ví dụ: Do you love your family? Anh có yêu thích gia đình của anh không?
- Ngối thứ ba số ít: His (của ông ta/nó); her (của cô ta/bà ta); Its (của nó- chỉ vật hoặc đồ vật)
Ví dụ:
He loves his parents: nó thương yêu cha mẹ nó;
A dog wags its tail when it is happy: con chó vẫy đuôi khi nó mừng
- Ngôi thứ ba số nhiều: Their (của chúng nó/của họ)
Ví dụ: What is their address: địa chỉ của họ là gì?
Lưu ý:
- Sau danh từ tập hợp số nhiều như: everybody, everyone tính từ sở hữu được dùng ở ngôi thứ ba số nhiều.
Ví dụ:
Everybody must protect their families: Mọi người phải bảo vệ gia đình họ;
All the crew lost their lives: Tất cả thủy thủ đoàn đều thiệt mạng.
- Để nhấn mạnh quyền sở hữu, ta thêm "own" phía sau tính từ sở hữu.
Ví dụ:
Here is my own house: Đây là nhà riêng của tôi;
They spend their own money: Họ xài tiền của riêng họ.
He loves only his own wife: Nó chỉ yêu mình vợ nó thôi.
11. Tính từ chỉ số thứ tự
a. Cách thành lập.
Thêm "th" sau số đếm để tạo thành số thứ tự.
Ví dụ:
Four > the fourth; six > the sixth; seven > the seventh
Lưu ý 3 tính từ số thứ tự bất quy tắc sau:
One > the first; two > the second; three > the third
b. Cách dùng.
- Dùng để ghi ngày trong tháng hoặc số chương trong sách:
Ví dụ: Marth 24 th: ngày 24 tháng 3
- Dùng đếm số thứ tự hoặc xếp loại:
Ví dụ:
I am the second son in the family: Tôi là người con trai thứ hai trong gia đình.
This wine is of the first quality: Rượu này ngon hạng nhất.
- Dùng trong phân số:
Ví dụ: 2/3: two thirds
Lưu ý:
1/2: one haft; 1/4: one fourth or a quarter
c. Vị trí số thứ tự.
- Số thứ tự đi trước số đếm:
Ví dụ:
My first two sons: hai người con trai đầu của tôi;
His first five novels: Năm cuốn tiểu thuyết đầu tiên của ông ấy.
Trong loạt bài về chủ đề văn phạm này, E&J CAFÉ lần lượt chia sẻ cùng người học gần xa tất cả nội dung về văn phạm của tập sách này. Nhìn chung thì văn phạm tiếng Anh thì không khó so với tiếng Pháp hay tiếng Nhật (nếu không muốn nói là đơn giản hơn rất nhiều). Hy vọng tập sách nhỏ này sẽ ít nhiều giúp người học Anh ngữ tự học và lấy lại căn bản về văn phạm, từ đó làm nền tảng vững chắc cho sự phát triển các kỹ năng khác quan trọng hơn rất nhiều là Nghe (listening), Nói (speaking), Đọc (reading) và Viết (writing) về sau.
Hôm nay là bài: TÍNH TỪ TIẾNG ANH - THE ADJECTIVE
I. ĐỊNH NGHĨA
Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
a book >> an interesting book: một cuốn sách hay
a friend >> a good friend: một người bạn tốt
the food >> the Chinese food: món ăn Tàu
Interesting, good, Chinese là những tính từ
II. CÁC LOẠI TÍNH TỪ
Tính từ có 08 loại:
1. Tính từ riêng (proper adjective): là từ xuất phát từ 1 danh từ riêng và phải viết hoa.
Ví dụ:
Viet Nam >> Vietnamese
England >> English
Britain >> British
France >> French
Japan >> Japanese
America >> American ...
2. Tính từ miêu tả (descriptive adjective): là những từ miêu tả hoặc định phẩm danh từ.
Ví dụ:
a round ball: một trái banh tròn
a bad woman: một người đàn bà xấu tính
a tall boy: đứa trẻ cao
3. Tính từ sở hữu (possessive adjective): là từ dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai.
Ví dụ:
my book: sách của tôi
his house: nhà của ông ta
our garden: vườn của chúng ta ...
4. Tính từ số mục (numeral adjective): là từ chỉ số đếm or số thứ tự.
Ví dụ:
one, two, three ... : một, hai, ba ...
first, second, third ... : thứ nhất, thứ hai, thứ ba ...
5. Tính từ bất định (indefinite adjective): là từ không chỉ rõ các vật.
Ví dụ:
all: tất cả
every: mọi
many, much: nhiều
some: một ít
6. Tính từ chỉ thị (demonstrative adjective): là từ đi với danh từ để chỉ cái này, cái kia.
Ví dụ:
this book: cuốn sách này
that chair: cái ghế kia
7. Tính từ liên hệ (relative adjective): là những từ có cùng hình thức như đại từ liên hệ.
Ví dụ:
whichever: bất cứ cái nào
whatever: bất cứ cái gì
8. Tính từ nghi vấn (interrogative adjective): là từ dùng để hỏi.
Ví dụ:
Which car do you prefer?: Anh thích chiếc xe hơi nào hơn?
In what place were you born: Anh sinh ra ở nơi nào?
III. Hình thức tính từ (The form of adjective)
Mỗi một tính từ chỉ có một hình thức duy nhất, nghĩa là không thay đổi về giống và số.
Ví dụ:
A lazy boy >> lazy boys >> a lazy girl
A good man >> good men >> a good woman
A tall father >> tall fathers >> a tall mother ...
IV. Cách thành lập tính từ đơn (simple adjective)
1. Thêm tiếp đầu ngữ (prefix) vào phía trước
A + động từ: đang, còn
Ví dụ:
alive: còn sống
asleep: đang ngủ
UN, IN + tính từ: không
Ví dụ:
unhappy: bất hạnh, không vui
inactive: không hoạt động
2. Thêm tiếp vị ngữ (suffix) vào phía sau
Verb + ED: được, bị
Ví dụ:
learned: có học thức
pleased: hài lòng
Noun + EN: làm bằng chất liệu gì
Ví dụ:
golden: bằng vàng
wooden: bằng gỗ
Noun + ERN: chỉ phương hướng, miền
Ví dụ:
southern: thuộc miền Nam
northern: thuộc phương Bắc
Noun + FULL: đầy đủ, nhiều
Ví dụ:
hopeful: nhiều hy vọng
beautiful: đẹp
Noun/Adj + ISH: hơi, có vẻ
Ví dụ:
blackish: hơi đen
chidish: có vẻ con nít
Noun + LESS: không
Ví dụ:
hopeless: tuyệt vọng
sinless: vô tội
Noun + LIKE: có vẻ, giống như
Ví dụ:
fairylike: giống như chố thần tiên
dreamlike: có vẻ mơ màng
Noun + LY: có vẻ, giống như, hàng (thường sau từ chỉ thời gian)
Ví dụ:
lovely: đáng yêu
weekly: hàng tuần
daily: hàng ngày
Noun/ Adj + SOME: chỉ tính cách
Ví dụ:
quarrelsome: hay cãi lộn
gladsome: vui vẻ
Noun + LY: có- chỉ tình trạng (thường là thời tiết)
Ví dụ:
rainy: có mưa
sunny: có năng
V. Cách thành lập tính từ kép
1. Adj + Adj: chú ý nghĩa chính là từ bên phía tay phải
Ví dụ:
dark-blue: xanh thẩm
dark-red: đỏ thẩm
2. Noun + Adj: như
Ví dụ:
snow-white: trắng như tuyết (= as white as snow)
coal-black: đen nhu than (= as black as coal)
blood-red (=as red as blood)
3. Adj + Noun + ed hoặc Noun: có
Ví dụ:
dark-eyed: (có) mắt đen huyền
short-haired: (có) tóc ngắn
ash-coloured: (có) màu tro
Chú ý: Loại tính từ ghép này thật đặc biệt vì nó có thể thay thế mệnh đề tính từ (adjective clause).
Ví dụ:
I see a person whose beard is long = I see a long-bearded person: Tôi thấy một người có bộ râu dài.
We meet a girl who has round eyes = We meet a round-eyed girl: Chúng tôi gặp cô gái có đôi mắt tròn.
4. Noun + Verb (ed): có
Ví dụ:
snow-covered: có tuyết phủ
tree-boarded: có cây viền hai bên
horse-drawn: có ngựa kéo
Chú ý: loại tính từ này là hình thức của câu thụ động rút ngắn (passive voice).
Ví dụ:
The mountain is covered with snow = The snow-covered moutain: Ngọn núi có tuyết phủ.
The carriage is drawn by horses = The horse-drawn carriage: chiếc xe ngựa kéo.
5. Adj/Adv + Verb(ed):
Ví dụ:
white-washed: quét vôi trắng
newly-born: sơ sinh
well-lit: sáng rõ
6. Noun/Adj + Verb (ing):
Ví dụ:
heart-breaking: tan nát cõi lòng
sweet-smelling: thơm
good-looking: trông đẹp mắt
VI. Vị trí của tính từ (The position of adjective)
1. Tính từ đứng trước danh từ:
Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
A beautiful girl: một cô gái đẹp
A handsome man: một người đàn ông đẹp trai
2. Những trường hợp tính từ đứng sau danh từ
- Khi tính từ có bổ túc từ:
Ví dụ:
I want a glass full of water: tôi cần một ly nước đầy
He is a boy worhty of praise: nó là một bé trai đáng khen
- Khi tính từ đứng sau các từ: something, anything, nothing:
Ví dụ:
There is nothing new under the sun: không có gì mới dưới ánh sáng mặt trời
Do you have anything interesting?: bạn có điều gì hay không?
- Khi tính từ được thành lập với tiếp đầu ngữ "a":
Ví dụ:
We saw a picture of a lion asleep (= We saw a picture of sleeping lion): chúng tôi thấy bức hình co sư tử đang ngủ.
He has never seen a deer alive: anh ta chưa bao giờ thấy một con nai sống.
- Khi tính từ dùng trong thơ văn or diễn tả sự nhấn mạnh.
Ví dụ:
I was a giant great and still.
The traveller, hungry and exhausted, threw himself on the grass: Du khách đói và mệt lả nằm vật trên cỏ.
- Khi tính từ thuộc từ hiểu ngầm.
Ví dụ:
I would like to talk with all the people (who are) present here: Tôi muốn nói với tất cả mọi người có mặt ở đây.
- Khi tính từ đi với kiểu nói: both ... and ... (vừa ... vừa ...), not only ... but also ... (không những ... mà còn ... ), neither ... or ... (hoặc là ... hoặc là ...), neither .... nor ... (không ... cũng không ...).
Ví dụ:
He is a boy neither intelligent nor hard-working: Nó là đứa trẻ chẳng thông minh cũng chẳng siêng năng.
She is a girl both beautiful and graceful: Cô ấy vừa đẹp vừa duyên dáng.
- Khi tính từ hoàn thành nghĩa cho bổ túc từ các động từ: to find, to keep, to make.
Ví dụ:
Constant rain keeps the river full: Mưa mãi làm cho nước sông dâng cao.
Try to make your father happy: Hãy cố gắng làm cho cha bạn vui.
3. Thứ tự các tính từ
Khi có nhiều tính từ đứng trước một danh từ, phải theo những thứ tự sau đây:
- Mạo từ - tính từ sở hữu- tính từ chỉ thị - tính từ bất định.
- Tính từ chỉ số thứ tự đi trước tính từ chỉ số đếm.
- Tính từ mô tả đi trước tính từ chỉ màu sắc.
- Tính từ riêng thuộc quốc gia, dân tộc ở sau cùng.
Ví dụ:
Our first big blue American cars are expensive: Ba chiếc xe hơi Mỹ lớn màu xanh đầu tiên của chúng tôi giá mắc.
Many good Vietnamese radio programs will begin next month: Nhiều chương trình phát thanh tiếng Việt sẽ bắt đầu vào tháng sau.
Chú ý: khi có nhiều tính từ mô tả trong một câu, ta nên để tính từ ngắn (ít chữ cái) trước tính từ dài, tính từ tinh thầ trước tính từ chỉ vật chất.
Ví dụ:
I meet a kind intelligent man: Tôi gặp người đàn ông thông minh và tử tế.
I meet a tall, straight, dignified person: Tôi gặp một người cao lớn, thẳng thắn và có nhân cách.
VII. Cách dùng đặc biệt của tính từ
1. Tính từ dùng như danh từ
- Tính từ có thể dùng như danh từ trừu tượng (abstract noun), danh từ luôn ở số ít.
Ví dụ:
The ideal is often finer than the real: Lý tưởng thường đẹp hơn thực tại.
Let us consider the good of those around us: Hãy để ý đến những điều tốt xung quanh chúng ta.
We always regret the past: Chúng ta luôn tiếc nuối quá khứ.
- Tính từ có thể dùng như danh từ cụ thể (concrete noun), danh từ này luôn ở số nhiều.
Ví dụ:
The rich are not always happy: Những người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc.
The poor are not always unhappy: Người nghèo không phải lúc nào cũng buồn khổ.
Chú ý: tính từ dùng như danh từ phải có "the" đi trước. Ví dụ:
The good: điều tốt
The bad: cái xấu
The dead: những người đã chết
The future: tương lai ...
- Tính từ chỉ quốc gia, dân tộc dùng như danh từ chỉ ngôn ngữ không có "the" phía trước.
Ví dụ:
I can speak English: Tôi biết nói tiếng Anh.
- Tính từ chỉ quốc gia, dân tộc tận cùng bằng ese, ch, sh không thêm s ở số nhiều.
Ví dụ:
The French are wise: Người Pháp thì khôn
Nhưng: The Americans are good.
- Một số tính từ biến thành danh từ khi thêm "s" phía sau.
Ví dụ:
The blacks: người da đen
My elders: những anh của tôi
Sweets: kẹo ngọt
The nobles: những người quý phái.
2. Tính từ dùng như trạng từ
Tính từ dùng thay trạng từ.
Ví dụ:
The weight of time lay heavy on his shoulders: Gánh nặng thời gian đè nặng lên đôi vai ông ta.
He stands still in his room: ông ta đứng chết lặng trong phòng.
VIII. Những từ dùng thay tính từ
Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ. Vậy bất cứ từ nào bổ túc nghĩa danh từ đều có thể dùng thay tính từ.
1. Phân từ hiện tại (present participle)
Ví dụ:
A sleeping lion: con sư tử đang ngủ
A fading flower: hoa đang tàn
A singing bird: con chim đang hót
2. Phân từ quá khứ (past participle)
Ví dụ:
A broken cup: chiếc tách vỡ
A burnt house: ngôi nhà bị cháy
IX. So sánh trong Tính từ
1. So sánh bằng nhau: To Be + As + Adj + As
Ví dụ:
Girls are as intelligent as boys: Con gái thông minh bằng (như) con trai.
My father is as tall as my mother: Cha tôi cao bằng mẹ tôi
French is as difficult as English: Tiếng Pháp cũng khó bằng tiếng Anh.
Chú ý:
- Khi hỏi thì đảo ngược động từ To Be.
Ví dụ:
Is French as difficult as English?: Tiếng Pháp có khó bằng tiếng Anh không?
- Khi hỏi ở thể nghi vấn phủ định thì thêm "not" sau động từ To Be.
Ví dụ:
Are girls not as intelligent as boys ?: Nữ sinh không thông minh bằng nam sinh sao?
- Khi so sánh bằng nhau trong mệnh đề phủ định thì dùng mẫu: To be + Not so + Adj + As.
Ví dụ:
Girls are not so intelligent as boys: Con gái không thông minh bằng con trai.
- Phân từ quá khứ so sánh theo mẫu sau: To be + as much + as
Ví dụ:
He was as much frightened as his friend: Nó cũng sợ như bạn của nó.
2. So sánh kém nhau: Less + Adj + Than
Girls are less intelligent than boys: Con gái ít thông minh hơn con trai.
This car is less expensive than that one: Chiếc xe hơi này ít mắc hơn chiếc kia.
3. Một số dạng so sánh khác
- Subject + And + Subject + are + alike/similar/different
Ví dụ:
My car and your car are alike: Xe tôi và xe anh giống nhau.
- Subject (chủ từ) + are/is + Đại từ sở hữu
Ví dụ:
My car is like yours: Xe tôi giống xe anh.
My car is similar to yours: Xe tôi giống xe anh.
My car is different from yours: Xe tôi khác xe anh.
4. So sánh hơn
- Đối với tính từ một vần (dựa theo phát âm), ta theo mẫu sau: Adj + Er + Than
Ví dụ:
My ruler is shorter than yours: Cây thước của tôi ngắn hơn thước của anh.
My pencil is sharper than yours: Bút chì của tôi nhọn hơn bút chì của anh.
Chú ý:
- Tính từ tận cùng bằng "y" có phụ âm đi trước ta phải đổi sang 'i" rồi mới thêm er.
Ví dụ:
dry >> drier: khô >> khô hơn
Nhưng: gay >> gayer: vui vẻ >> vui vẻ hơn vì trước y là một nguyên âm.
- Tính từ tận cùng bằng "e" câm ta chỉ thêm "r"
Ví dụ:
large >> larger: lớn >> lớn hơn
wide >> wider: rộng >> rộng hơn
- Tính từ một vần tận cùng bằng một phụ âm có một nguyên âm đi trước, ta phải gấp đôi phụ âm tận cùng rồi mới thêm "er".
Ví dụ:
hot >> hotter: nóng >> nóng hơn
thin >> thinner: mỏng >> mỏng hơn
red >> redder: đỏ >> đỏ hơn
Nhưng: long >> longer vì trước "g" không phải là nguyên âm.
- Đối với tính từ nhiều vần, ta làm theo mẫu sau: To Be + Adj + Than.
Ví dụ:
Dalat is more beautiful than Nha Trang: Đà lạt thì đẹp hơn Nha Trang.
This lesson is more difficult than that one: Bài học này khó hơn bài học kia.
5. So sánh bậc nhất
- Đối với tính từ một vần: The + Adj + Est.
Ví dụ:
She is the tallest girl in my class: Cô ta cao nhất ở lớp tôi.
Today is the hottest day of this month: Hôm nay là ngày nóng nhất của tháng này.
- Đối với tính từ nhiều vần: The most + Adj.
Ví dụ:
This is the most difficult lesson: Đây là bài học khó nhất.
He is the most handsome man I have ever met: Anh ta là người đàn ông đẹp trai nhất mà tôi đã từng gặp.
Chú ý:
- Các tính từ 2 vần tận cùng bằng "y", "le", "er", ow được xem như 1 vần khi so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
pretty > prettier > the prettiest: đẹp > đẹp hơn > đẹp nhất
gentle > gentler > the gentlest: hòa nhã
clever > clever > the cleverest: lanh lợi, khéo léo
narrow (hẹp) > narrower > the narrowest
- Đối với các tính từ kép (đa số nhiều vần) thì theo nguyên tắc so sánh hơn và so sánh nhất ở trên nhưng chú ý chỉ thêm ở tính từ thứ nhất.
Ví dụ:
hard-working (làm việc siêng năng) > harder-working > the hardest working.
good-natured (tốt bung) > better-natured > the best-natured
6. So sánh kém nhất: To be + The least + Adj
Ví dụ:
He is the least intelligent boy in the class: Nó kém thông minh nhất lớp.
This is the least attractive girl in the group: Đây là cô gái kém hấp dẫn nhất trong nhóm.
7. Các tính từ bất quy tắc khi so sánh, phải học thuộc lòng
Ví dụ:
good (tốt) → better (tốt hơn) → the best (tốt nhất)
bad (xấu) → worse (xấu hơn) → the worst (xấu nhất)
little (ít) → less (ít hơn) → the least (ít nhất)
much (nhiều) → more (nhiều hơn) → the most (nhiều nhất)
far (xa) → farther or further (xa hơn) → the farthest or the furthest (xa nhất)
8. Một số mẫu câu so sánh thông dụng
- Đối với tính từ 1 vần: Adj + Er + And + Adj +Er: càng ngày ... càng, mỗi lúc một ... hơn
Ví dụ:
The weather gets warmer and warmer: thời tiết càng lúc càng ấm hơn.
It gets darker and darker: Trời mỗi lúc một tối hơn.
- Đối với tính từ nhiều vần: More and more + Adj
She becomes more and more beautiful: cô ta càng ngày càng đẹp ra.
He is more and more studious: Anh ta càng ngày càng siêng năng, chăm chỉ.
- Less and less + Adj: càng ngày càng ít, kém ...
Ví dụ:
My father becomes less and less strong: Ba tôi càng ngày càng ít mạnh.
She is less and less joyful: Cô ta càng ngày càng kém vui.
- Với tính từ 1 vần: The Adj + er ..., the adj + er: Càng ... thì càng ...
Ví dụ: The richer he gets, the weaker he is: Ông ta càng giàu thì càng ốm yếu.
The darker it gets, the colder it is: Trời càng tối thì càng lạnh.
- Với tính từ nhiều vần: The more + Adj ...., the more + adj ....
Ví dụ:
The more beautiful she is, the more miserable her husband is: Bà ta càng đẹp, thì chồng bà ta càng khổ.
- Với động từ: The more ..., the more ....
Ví dụ:
The more I hate him, the more he loves me: Tôi càng ghét nó thì nó càng yêu tôi.
The more she sang, the more the audience cheered and clapped: Càng ca, khán giản càng reo hò vỗ tay tán thưởng cô ta.
- The less + adj ..., the less + adj ... : Càng ít ..., thì càng ít ...
Ví dụ:
The less cold it is, the less well I am: Trời càng ít lạnh, tôi càng ít khỏe mạnh.
- Với động từ: the less ..., the less
Ví dụ:
The less I live with him, the less I like him: càng ít sống với nó, tôi càng ít thích nó.
9. Một số kiểu so sánh khác của tính từ
- Rather ... than: hơn là
Ví dụ:
I drink tea rather than coffee: Tôi uống trà hơn là cà phê.
We want to be poor rather than rich: Chúng tôi muốn nghèo hơn là giàu.
- Other ... than: khác
I want to read other novels than these: tôi muốn đọc những cuốn tiểu thuyết khác hơn những cuốn này.
I have no other friends than you: Tôi không có bạn hữu nào khác ngoài bạn ra.
- Had better: nên
Ví dụ:
You had better stay at home than go fishing: Anh nên ở nhà hơn là đi câu cá.
- Had rather hoặc would rather: thích ... hơn
Ví dụ:
I would rather play than work: Tôi thích chơi hơn học.
We had rather go to the theater than to the movie: Chúng tôi thích coi hát hơn là đi xem phim.
10. Tính từ sở hữu
- Ngôi thứ nhất số ít: My (của tôi)
Ví dụ: I love my country: tôi yêu đất nước của tôi
- Ngôi thứ nhất số nhiều: Our (của chúng tôi)
Ví dụ: He is our teacher: ông ấy là thầy giáo của chúng tôi
- Ngôi thứ hai số ít và nhiều: Your (của anh/bạn)
Ví dụ: Do you love your family? Anh có yêu thích gia đình của anh không?
- Ngối thứ ba số ít: His (của ông ta/nó); her (của cô ta/bà ta); Its (của nó- chỉ vật hoặc đồ vật)
Ví dụ:
He loves his parents: nó thương yêu cha mẹ nó;
A dog wags its tail when it is happy: con chó vẫy đuôi khi nó mừng
- Ngôi thứ ba số nhiều: Their (của chúng nó/của họ)
Ví dụ: What is their address: địa chỉ của họ là gì?
Lưu ý:
- Sau danh từ tập hợp số nhiều như: everybody, everyone tính từ sở hữu được dùng ở ngôi thứ ba số nhiều.
Ví dụ:
Everybody must protect their families: Mọi người phải bảo vệ gia đình họ;
All the crew lost their lives: Tất cả thủy thủ đoàn đều thiệt mạng.
- Để nhấn mạnh quyền sở hữu, ta thêm "own" phía sau tính từ sở hữu.
Ví dụ:
Here is my own house: Đây là nhà riêng của tôi;
They spend their own money: Họ xài tiền của riêng họ.
He loves only his own wife: Nó chỉ yêu mình vợ nó thôi.
11. Tính từ chỉ số thứ tự
a. Cách thành lập.
Thêm "th" sau số đếm để tạo thành số thứ tự.
Ví dụ:
Four > the fourth; six > the sixth; seven > the seventh
Lưu ý 3 tính từ số thứ tự bất quy tắc sau:
One > the first; two > the second; three > the third
b. Cách dùng.
- Dùng để ghi ngày trong tháng hoặc số chương trong sách:
Ví dụ: Marth 24 th: ngày 24 tháng 3
- Dùng đếm số thứ tự hoặc xếp loại:
Ví dụ:
I am the second son in the family: Tôi là người con trai thứ hai trong gia đình.
This wine is of the first quality: Rượu này ngon hạng nhất.
- Dùng trong phân số:
Ví dụ: 2/3: two thirds
Lưu ý:
1/2: one haft; 1/4: one fourth or a quarter
c. Vị trí số thứ tự.
- Số thứ tự đi trước số đếm:
Ví dụ:
My first two sons: hai người con trai đầu của tôi;
His first five novels: Năm cuốn tiểu thuyết đầu tiên của ông ấy.
0 Comment "Tính từ - The Adjective"
Đăng nhận xét